Bước 3: Khi các bạn chọn vào OK thì có bảng dữ liệu như sau:
Ở đây các bạn cần chú ý các chức năng như sau:
+ Propties
- Table name: Tên bảng bao quanh vùng dữ liệu
- Resize table: Thay đổi độ rộng vùng dữ liệu của table
+ Tools
- Sumarize with PivotTable: Dùng PivotTable để để tông hợp dữ liệu
- Remove Duplicates: Xóa vùng dữ liệu trùng lặp, lọc ra danh sách duy nhất
- Convert to Range: Chuyển bảng dữ liệu về dữ liệu thông thường (xóa Table)
+ Extemal table Data
- Export: Xuất dữ liệu ra ngoài
- Refresh: Cập nhật lại vùng dữ liệu
+ Table stytle Options
- Header Row: Ẩn/hiện tiêu đề của bảng.
- Total Row: Ẩn/hiện hàng tính tổng ở cuối bảng.
- First Column: Hiển thị định dạng đặc biệt cho cột đầu tiên của bảng.
- Last Column: Hiển thị định dạng đặc biệt cho cột cuối cùng của bảng.
+ Table style: Chọn kiểu hiển thị của bảng dữ liệu
Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích, các bạn tìm hiểu thêm tại khóa đào tạo Excel nâng cao của công ty cổ phần Bluesofts.